STT
|
Tiết
|
Bài dạy
|
Phương tiện
|
Thời gian thực hiện
(ngày / tháng)
|
Ghi chú
|
6A
|
6B
|
6C
|
CHƯƠNG I. MỞ ĐẦU VỀ KHOA HỌC TỰ NHIÊN( 15T)
|
1
|
1
|
Bài 1. Giới thiệu về KHTN
|
- Máy tính, máy chiếu.
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
Bài 2. An toàn trong phòng thực hành
|
- Máy tính, máy
chiếu
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
2
|
5
|
Bài 3. Sử dụng kính lúp
|
- Máy tính, máy
chiếu, kính lúp
|
|
|
|
|
6
|
Bài 4. Sử dụng kính hiển vi quang học
|
- Máy tính, máy
chiếu, kính hiển vi quang học
|
|
|
|
|
7
|
|
|
|
|
8
|
Bài 5. Đo chiều dài
|
- Dụng cụ đo chiều dài
|
|
|
|
|
3
|
9
|
|
|
|
|
10
|
Bài 6. Đo khối lượng
|
- Cân đồng hồ, cân điện tử,…
|
|
|
|
|
11
|
|
|
|
|
12
|
Bài 7. Đo thời gian
|
- Đồng hồ bấm
giây, đồng hồ đeo tay
|
|
|
|
|
4
|
13
|
Bài 8. Đo nhiệt độ
|
Thí nghệm đo nhiệt
độ nước
|
|
|
|
|
14
|
|
|
|
|
15
|
Ôn tập Chương
|
Câu hỏi, bài tập
|
|
|
|
|
CHƯƠNG II. CHẤT
QUANH TA (9T)
|
16
|
Bài 9. Sự đa dạng của các chất
|
- Máy tính, máy chiếu
|
|
|
|
|
5
|
17
|
Bài 10. Các thể của chất và sự chuyển
thể
|
- Máy tính, máy
chiếu, đá, đèn cồn, nhiệt kế,...
|
|
|
|
|
18
|
|
|
|
|
19
|
|
|
|
|
20
|
Bài 11. Oxygen. Không khí
|
- Máy tính, máy
chiếu
|
|
|
|
|
6,
|
21
|
|
|
|
|
22
|
|
|
|
|
23
|
|
|
|
|
24
|
Ôn tập chương
|
- Hệ thống câu hỏi, bài tập
|
|
|
|
|
CHƯƠNG III. MỘT SỐ VẬT LIỆU, NGUYÊN LIỆU, NHIÊN
LIỆU, LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM THÔNG DỤNG. (11+3T)
|
7
|
25
|
Bài 12. Một số vật liệu
|
-Máy tính, máy chiếu
|
|
|
|
|
26
|
|
|
|
|
27
|
|
|
|
|
28
|
Bài 13. Một số nguyên liệu
|
- Máy tính,máy
chiếu
|
|
|
|
|
8
|
29
|
|
|
|
|
30
|
|
|
|
|
31
|
Ôn tập
|
- Hệ thống câu hỏi, bài tập
|
|
|
|
|
32
|
|
|
|
|
9
|
33
|
Kiểm
tra, đánh giá giữa kì
|
- Ma trận, đề kiểm tra.
|
|
|
|
|
34
|
|
|
|
|
35
|
Bài 14. Một số nhiên liệu
|
- Máy tính, máy chiếu
|
|
|
|
|
36
|
|
|
|
|
10
|
37
|
Bài 15. Một số lương thực, thực phẩm
|
- Máy tính, máy chiếu
|
|
|
|
|
38
|
|
|
|
|
CHƯƠNG
IV – HỖN HỢP. TÁCH CHẤT RA KHỎI HỖN HỢP( 7T)
|
39
|
Bài 16. Hỗn hợp
các chất
|
- Máy tính, máy
chiếu
|
|
|
|
|
40
|
|
|
|
|
11
|
41
|
|
|
|
|
42
|
Bài 17. Tách chất
ra khỏi hỗn hợp
|
- Thí nghiệm chất
tan, tách chất.
|
|
|
|
|
43
|
|
|
|
|
44
|
|
|
|
|
12
|
45
|
Ôn tập chương
|
- Hệ thống câu hỏi, bài tập.
|
|
|
|
|
CHƯƠNG V – TẾ BÀO (8T)
|
46
|
Bài 18. Tế bào – Đơn vị cơ bản của sự
sống
|
- Máy tính, máy
chiếu.
|
|
|
|
|
47
|
Bài 19. Cấu tạo và chức năng các thành
phần của tế bào
|
- Máy tính, máy
chiếu
|
|
|
|
|
48
|
|
|
|
|
13
|
49
|
Bài 20. Sự lớn lên và sinh sản của tế
bào
|
- Máy tính, máy
chiếu
|
|
|
|
|
50
|
|
|
|
|
51
|
Bài 21. Thực hành: Quan sát và Phân biệt
một số loại tế bào
|
- Dụng cụ thực
hành, hành tây, trứng cá.
|
|
|
|
|
52
|
|
|
|
|
14
|
53
|
Ôn tập chương
|
- Hệ thống câu hỏi, bài tập.
|
|
|
|
|
CHƯƠNG VI – TỪ TẾ BÀO ĐẾN CƠ THỂ ( 7T )
|
54
|
Bài 22. Cơ thể sinh vật
|
- Máy tính, máy
chiếu
|
|
|
|
|
55
|
|
|
|
|
56
|
Bài 23. Tổ chức cơ thể đa bào
|
- Máy tính, máy
chiếu
|
|
|
|
|
15
|
57
|
|
|
|
|
58
|
Bài 24. Thực hành: Quan sát và mô tả cơ
thể đơn bào, cơ thể đa bào
|
- Phòng thực hành.
|
|
|
|
|
59
|
|
|
|
|
60
|
Ôn tập chương
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG VII – ĐA DẠNG THẾ GIỚI SỐNG (35 + 7 T)
|
16
|
61
|
Bài 25. Hệ thống phân loại sinh vật
|
- Máy tính, máy chiếu
|
|
|
|
|
62
|
Bài 26. Khóa lưỡng phân
|
- Máy tính, máy chiếu
|
|
|
|
|
63
|
Bài 27. Vi khuẩn
|
- Máy tính, máy chiếu
|
|
|
|
|
64
|
|
|
|
|
17
|
65
|
Bài 28. Thực hành: Làm sữa chua và quan
sát vi khuẩn
|
- Phòng thực hành
|
|
|
|
|
66
|
|
|
|
|
67
|
Bài 29. Virus
|
- Máy tính, máy chiếu
|
|
|
|
|
68
|
|
|
|
|
18
|
69
|
Ôn Tập
|
- Máy tính, máy
chiếu, câu hỏi, bài tập
|
|
|
|
|
70
|
|
|
|
|
71
|
Đánh
giá cuối kì I
|
- Ma trận, đề kiểm tra
|
|
|
|
|
72
|
|
|
|
|